Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,01019 | zł 0,01043 | 0,52% |
3 tháng | zł 0,009709 | zł 0,01043 | 2,41% |
1 năm | zł 0,009660 | zł 0,01134 | 4,01% |
2 năm | zł 0,009393 | zł 0,01246 | 2,39% |
3 năm | zł 0,007023 | zł 0,01246 | 42,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Dram Armenia (AMD) | Złoty Ba Lan (PLN) |
դր 100 | zł 1,0128 |
դր 500 | zł 5,0641 |
դր 1.000 | zł 10,128 |
դր 2.500 | zł 25,320 |
դր 5.000 | zł 50,641 |
դր 10.000 | zł 101,28 |
դր 25.000 | zł 253,20 |
դր 50.000 | zł 506,41 |
դր 100.000 | zł 1.012,82 |
դր 500.000 | zł 5.064,10 |
դր 1.000.000 | zł 10.128 |
դր 2.500.000 | zł 25.320 |
դր 5.000.000 | zł 50.641 |
դր 10.000.000 | zł 101.282 |
դր 50.000.000 | zł 506.410 |