Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / PYG Đảo
դր
=
15/05/2024 4:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 18,591 19,366 3,70%
3 tháng 17,884 19,366 8,21%
1 năm 17,029 19,366 3,94%
2 năm 14,869 19,366 27,10%
3 năm 12,748 19,366 51,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Guarani Paraguay (PYG)
դր 1 19,364
դր 5 96,822
դր 10 193,64
դր 25 484,11
դր 50 968,22
դր 100 1.936,43
դր 250 4.841,08
դր 500 9.682,17
դր 1.000 19.364
դր 5.000 96.822
դր 10.000 193.643
դր 25.000 484.108
դր 50.000 968.217
դր 100.000 1.936.433
դր 500.000 9.682.166