Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / RSD Đảo
դր
=
дин
15/05/2024 12:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 0,2767 дин 0,2820 1,09%
3 tháng дин 0,2656 дин 0,2820 4,11%
1 năm дин 0,2603 дин 0,2874 0,73%
2 năm дин 0,2402 дин 0,3032 11,70%
3 năm дин 0,1844 дин 0,3032 50,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Dinar Serbia (RSD)
դր 100дин 27,888
դր 500дин 139,44
դր 1.000дин 278,88
դր 2.500дин 697,20
դր 5.000дин 1.394,40
դր 10.000дин 2.788,81
դր 25.000дин 6.972,02
դր 50.000дин 13.944
դր 100.000дин 27.888
դր 500.000дин 139.440
դր 1.000.000дин 278.881
դր 2.500.000дин 697.202
դր 5.000.000дин 1.394.404
դր 10.000.000дин 2.788.809
դր 50.000.000дин 13.944.044