Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,09968 | ₴ 0,1023 | 2,59% |
3 tháng | ₴ 0,09336 | ₴ 0,1023 | 9,60% |
1 năm | ₴ 0,08531 | ₴ 0,1023 | 7,41% |
2 năm | ₴ 0,06418 | ₴ 0,1023 | 56,58% |
3 năm | ₴ 0,05179 | ₴ 0,1023 | 93,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Dram Armenia (AMD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
դր 100 | ₴ 10,232 |
դր 500 | ₴ 51,160 |
դր 1.000 | ₴ 102,32 |
դր 2.500 | ₴ 255,80 |
դր 5.000 | ₴ 511,60 |
դր 10.000 | ₴ 1.023,20 |
դր 25.000 | ₴ 2.558,00 |
դր 50.000 | ₴ 5.116,01 |
դր 100.000 | ₴ 10.232 |
դր 500.000 | ₴ 51.160 |
դր 1.000.000 | ₴ 102.320 |
դր 2.500.000 | ₴ 255.800 |
դր 5.000.000 | ₴ 511.601 |
դր 10.000.000 | ₴ 1.023.202 |
դր 50.000.000 | ₴ 5.116.010 |