Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / UZS Đảo
դր
=
лв
15/05/2024 7:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 31,814 лв 32,785 2,60%
3 tháng лв 30,366 лв 32,819 7,95%
1 năm лв 28,425 лв 32,819 10,93%
2 năm лв 24,181 лв 32,819 32,64%
3 năm лв 20,170 лв 32,819 62,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Som Uzbekistan (UZS)
դր 1лв 32,821
դր 5лв 164,11
դր 10лв 328,21
դր 25лв 820,53
դր 50лв 1.641,05
դր 100лв 3.282,11
դր 250лв 8.205,27
դր 500лв 16.411
դր 1.000лв 32.821
դր 5.000лв 164.105
դր 10.000лв 328.211
դր 25.000лв 820.527
դր 50.000лв 1.641.054
դր 100.000лв 3.282.107
դր 500.000лв 16.410.537