Công cụ quy đổi tiền tệ - AOA / BIF Đảo
Kz
=
FBu
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 3,4113 FBu 3,4413 0,49%
3 tháng FBu 3,3993 FBu 3,4547 0,28%
1 năm FBu 3,3856 FBu 5,2288 11,06%
2 năm FBu 3,3856 FBu 5,2288 30,67%
3 năm FBu 3,0189 FBu 5,2288 13,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Kwanza Angola (AOA)Franc Burundi (BIF)
Kz 1FBu 3,3938
Kz 5FBu 16,969
Kz 10FBu 33,938
Kz 25FBu 84,846
Kz 50FBu 169,69
Kz 100FBu 339,38
Kz 250FBu 848,46
Kz 500FBu 1.696,92
Kz 1.000FBu 3.393,84
Kz 5.000FBu 16.969
Kz 10.000FBu 33.938
Kz 25.000FBu 84.846
Kz 50.000FBu 169.692
Kz 100.000FBu 339.384
Kz 500.000FBu 1.696.921