Công cụ quy đổi tiền tệ - AOA / CNY Đảo
Kz
=
CN¥
15/05/2024 4:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,008472 CN¥ 0,008683 0,09%
3 tháng CN¥ 0,008472 CN¥ 0,008692 1,28%
1 năm CN¥ 0,008472 CN¥ 0,01349 35,70%
2 năm CN¥ 0,008472 CN¥ 0,01675 46,55%
3 năm CN¥ 0,008472 CN¥ 0,01675 12,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Kwanza Angola (AOA)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Kz 1.000CN¥ 8,6358
Kz 5.000CN¥ 43,179
Kz 10.000CN¥ 86,358
Kz 25.000CN¥ 215,90
Kz 50.000CN¥ 431,79
Kz 100.000CN¥ 863,58
Kz 250.000CN¥ 2.158,96
Kz 500.000CN¥ 4.317,92
Kz 1.000.000CN¥ 8.635,85
Kz 5.000.000CN¥ 43.179
Kz 10.000.000CN¥ 86.358
Kz 25.000.000CN¥ 215.896
Kz 50.000.000CN¥ 431.792
Kz 100.000.000CN¥ 863.585
Kz 500.000.000CN¥ 4.317.925