Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,008205 | kr 0,008386 | 1,50% |
3 tháng | kr 0,008155 | kr 0,008418 | 1,34% |
1 năm | kr 0,008033 | kr 0,01286 | 35,47% |
2 năm | kr 0,008033 | kr 0,01798 | 51,74% |
3 năm | kr 0,008033 | kr 0,01798 | 12,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Kwanza Angola (AOA) | Krone Đan Mạch (DKK) |
Kz 1.000 | kr 8,1006 |
Kz 5.000 | kr 40,503 |
Kz 10.000 | kr 81,006 |
Kz 25.000 | kr 202,52 |
Kz 50.000 | kr 405,03 |
Kz 100.000 | kr 810,06 |
Kz 250.000 | kr 2.025,15 |
Kz 500.000 | kr 4.050,31 |
Kz 1.000.000 | kr 8.100,62 |
Kz 5.000.000 | kr 40.503 |
Kz 10.000.000 | kr 81.006 |
Kz 25.000.000 | kr 202.515 |
Kz 50.000.000 | kr 405.031 |
Kz 100.000.000 | kr 810.062 |
Kz 500.000.000 | kr 4.050.308 |