Công cụ quy đổi tiền tệ - AOA / IQD Đảo
Kz
=
IQD
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 1,5564 IQD 1,5795 0,29%
3 tháng IQD 1,5564 IQD 1,5850 0,82%
1 năm IQD 1,5556 IQD 2,4386 35,39%
2 năm IQD 1,5556 IQD 3,5522 55,47%
3 năm IQD 1,5556 IQD 3,6265 30,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Kwanza Angola (AOA)Dinar Iraq (IQD)
Kz 1IQD 1,5459
Kz 5IQD 7,7294
Kz 10IQD 15,459
Kz 25IQD 38,647
Kz 50IQD 77,294
Kz 100IQD 154,59
Kz 250IQD 386,47
Kz 500IQD 772,94
Kz 1.000IQD 1.545,87
Kz 5.000IQD 7.729,37
Kz 10.000IQD 15.459
Kz 25.000IQD 38.647
Kz 50.000IQD 77.294
Kz 100.000IQD 154.587
Kz 500.000IQD 772.937