Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,004689 | zł 0,004875 | 2,94% |
3 tháng | zł 0,004671 | zł 0,004892 | 2,97% |
1 năm | zł 0,004671 | zł 0,007781 | 39,51% |
2 năm | zł 0,004671 | zł 0,01163 | 55,78% |
3 năm | zł 0,004671 | zł 0,01163 | 17,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Kwanza Angola (AOA) | Złoty Ba Lan (PLN) |
Kz 1.000 | zł 4,6265 |
Kz 5.000 | zł 23,132 |
Kz 10.000 | zł 46,265 |
Kz 25.000 | zł 115,66 |
Kz 50.000 | zł 231,32 |
Kz 100.000 | zł 462,65 |
Kz 250.000 | zł 1.156,62 |
Kz 500.000 | zł 2.313,23 |
Kz 1.000.000 | zł 4.626,47 |
Kz 5.000.000 | zł 23.132 |
Kz 10.000.000 | zł 46.265 |
Kz 25.000.000 | zł 115.662 |
Kz 50.000.000 | zł 231.323 |
Kz 100.000.000 | zł 462.647 |
Kz 500.000.000 | zł 2.313.233 |