Công cụ quy đổi tiền tệ - AOA / QAR Đảo
Kz
=
ر.ق
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,004346 ر.ق 0,004364 0,00%
3 tháng ر.ق 0,004344 ر.ق 0,004395 0,84%
1 năm ر.ق 0,004344 ر.ق 0,006750 35,46%
2 năm ر.ق 0,004344 ر.ق 0,008867 50,41%
3 năm ر.ق 0,004344 ر.ق 0,009052 22,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Kwanza Angola (AOA)Riyal Qatar (QAR)
Kz 1.000ر.ق 4,2954
Kz 5.000ر.ق 21,477
Kz 10.000ر.ق 42,954
Kz 25.000ر.ق 107,39
Kz 50.000ر.ق 214,77
Kz 100.000ر.ق 429,54
Kz 250.000ر.ق 1.073,85
Kz 500.000ر.ق 2.147,70
Kz 1.000.000ر.ق 4.295,41
Kz 5.000.000ر.ق 21.477
Kz 10.000.000ر.ق 42.954
Kz 25.000.000ر.ق 107.385
Kz 50.000.000ر.ق 214.770
Kz 100.000.000ر.ق 429.541
Kz 500.000.000ر.ق 2.147.704