Công cụ quy đổi tiền tệ - AOA / UZS Đảo
Kz
=
лв
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 15,047 лв 15,240 0,66%
3 tháng лв 14,826 лв 15,240 2,19%
1 năm лв 13,880 лв 21,314 28,24%
2 năm лв 13,880 лв 27,125 43,48%
3 năm лв 13,880 лв 27,650 6,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Kwanza Angola (AOA)Som Uzbekistan (UZS)
Kz 1лв 15,008
Kz 5лв 75,041
Kz 10лв 150,08
Kz 25лв 375,20
Kz 50лв 750,41
Kz 100лв 1.500,81
Kz 250лв 3.752,03
Kz 500лв 7.504,07
Kz 1.000лв 15.008
Kz 5.000лв 75.041
Kz 10.000лв 150.081
Kz 25.000лв 375.203
Kz 50.000лв 750.407
Kz 100.000лв 1.500.813
Kz 500.000лв 7.504.065