Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / AFN Đảo
$A
=
Afs.
17/05/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 0,08125 Afs. 0,08322 2,27%
3 tháng Afs. 0,08125 Afs. 0,08835 7,94%
1 năm Afs. 0,08125 Afs. 0,3787 78,50%
2 năm Afs. 0,08125 Afs. 0,7666 89,01%
3 năm Afs. 0,08125 Afs. 1,1500 90,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Afghani Afghanistan (AFN)
$A 100Afs. 8,1332
$A 500Afs. 40,666
$A 1.000Afs. 81,332
$A 2.500Afs. 203,33
$A 5.000Afs. 406,66
$A 10.000Afs. 813,32
$A 25.000Afs. 2.033,29
$A 50.000Afs. 4.066,59
$A 100.000Afs. 8.133,18
$A 500.000Afs. 40.666
$A 1.000.000Afs. 81.332
$A 2.500.000Afs. 203.329
$A 5.000.000Afs. 406.659
$A 10.000.000Afs. 813.318
$A 50.000.000Afs. 4.066.590