Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,002255 | BZ$ 0,002296 | 1,75% |
3 tháng | BZ$ 0,002255 | BZ$ 0,002391 | 5,67% |
1 năm | BZ$ 0,002255 | BZ$ 0,008590 | 73,74% |
2 năm | BZ$ 0,002255 | BZ$ 0,01688 | 86,64% |
3 năm | BZ$ 0,002255 | BZ$ 0,02123 | 89,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Đô la Belize (BZD) |
$A 1.000 | BZ$ 2,2503 |
$A 5.000 | BZ$ 11,252 |
$A 10.000 | BZ$ 22,503 |
$A 25.000 | BZ$ 56,258 |
$A 50.000 | BZ$ 112,52 |
$A 100.000 | BZ$ 225,03 |
$A 250.000 | BZ$ 562,58 |
$A 500.000 | BZ$ 1.125,16 |
$A 1.000.000 | BZ$ 2.250,31 |
$A 5.000.000 | BZ$ 11.252 |
$A 10.000.000 | BZ$ 22.503 |
$A 25.000.000 | BZ$ 56.258 |
$A 50.000.000 | BZ$ 112.516 |
$A 100.000.000 | BZ$ 225.031 |
$A 500.000.000 | BZ$ 1.125.155 |