Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 1,0139 | CLP$ 1,1262 | 9,97% |
3 tháng | CLP$ 1,0139 | CLP$ 1,1736 | 12,85% |
1 năm | CLP$ 1,0139 | CLP$ 3,4489 | 70,38% |
2 năm | CLP$ 1,0139 | CLP$ 8,1930 | 85,90% |
3 năm | CLP$ 1,0139 | CLP$ 8,5022 | 86,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Peso Chile (CLP) |
$A 1 | CLP$ 1,0144 |
$A 5 | CLP$ 5,0719 |
$A 10 | CLP$ 10,144 |
$A 25 | CLP$ 25,359 |
$A 50 | CLP$ 50,719 |
$A 100 | CLP$ 101,44 |
$A 250 | CLP$ 253,59 |
$A 500 | CLP$ 507,19 |
$A 1.000 | CLP$ 1.014,37 |
$A 5.000 | CLP$ 5.071,87 |
$A 10.000 | CLP$ 10.144 |
$A 25.000 | CLP$ 25.359 |
$A 50.000 | CLP$ 50.719 |
$A 100.000 | CLP$ 101.437 |
$A 500.000 | CLP$ 507.187 |