Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 4,3029 | COL$ 4,5262 | 4,54% |
3 tháng | COL$ 4,3029 | COL$ 4,7244 | 8,11% |
1 năm | COL$ 4,3029 | COL$ 19,463 | 77,85% |
2 năm | COL$ 4,3029 | COL$ 36,333 | 87,32% |
3 năm | COL$ 4,3029 | COL$ 41,239 | 88,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Peso Colombia (COP) |
$A 1 | COL$ 4,3129 |
$A 5 | COL$ 21,564 |
$A 10 | COL$ 43,129 |
$A 25 | COL$ 107,82 |
$A 50 | COL$ 215,64 |
$A 100 | COL$ 431,29 |
$A 250 | COL$ 1.078,22 |
$A 500 | COL$ 2.156,44 |
$A 1.000 | COL$ 4.312,89 |
$A 5.000 | COL$ 21.564 |
$A 10.000 | COL$ 43.129 |
$A 25.000 | COL$ 107.822 |
$A 50.000 | COL$ 215.644 |
$A 100.000 | COL$ 431.289 |
$A 500.000 | COL$ 2.156.443 |