Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / ETB Đảo
$A
=
Br
17/05/2024 1:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,06475 Br 0,06569 1,06%
3 tháng Br 0,06475 Br 0,06783 3,88%
1 năm Br 0,06475 Br 0,2366 72,60%
2 năm Br 0,06475 Br 0,4385 85,17%
3 năm Br 0,06475 Br 0,4844 85,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Birr Ethiopia (ETB)
$A 100Br 6,4863
$A 500Br 32,432
$A 1.000Br 64,863
$A 2.500Br 162,16
$A 5.000Br 324,32
$A 10.000Br 648,63
$A 25.000Br 1.621,58
$A 50.000Br 3.243,15
$A 100.000Br 6.486,31
$A 500.000Br 32.432
$A 1.000.000Br 64.863
$A 2.500.000Br 162.158
$A 5.000.000Br 324.315
$A 10.000.000Br 648.631
$A 50.000.000Br 3.243.154