Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,008769 | Q 0,008975 | 1,67% |
3 tháng | Q 0,008769 | Q 0,009351 | 6,18% |
1 năm | Q 0,008769 | Q 0,03373 | 73,94% |
2 năm | Q 0,008769 | Q 0,06501 | 86,48% |
3 năm | Q 0,008769 | Q 0,08218 | 89,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
$A 1.000 | Q 8,7607 |
$A 5.000 | Q 43,804 |
$A 10.000 | Q 87,607 |
$A 25.000 | Q 219,02 |
$A 50.000 | Q 438,04 |
$A 100.000 | Q 876,07 |
$A 250.000 | Q 2.190,19 |
$A 500.000 | Q 4.380,37 |
$A 1.000.000 | Q 8.760,75 |
$A 5.000.000 | Q 43.804 |
$A 10.000.000 | Q 87.607 |
$A 25.000.000 | Q 219.019 |
$A 50.000.000 | Q 438.037 |
$A 100.000.000 | Q 876.075 |
$A 500.000.000 | Q 4.380.375 |