Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,02773 | L 0,02849 | 1,44% |
3 tháng | L 0,02773 | L 0,02955 | 5,54% |
1 năm | L 0,02773 | L 0,1061 | 73,67% |
2 năm | L 0,02773 | L 0,2075 | 86,52% |
3 năm | L 0,02773 | L 0,2565 | 89,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Lempira Honduras (HNL) |
$A 100 | L 2,7935 |
$A 500 | L 13,968 |
$A 1.000 | L 27,935 |
$A 2.500 | L 69,838 |
$A 5.000 | L 139,68 |
$A 10.000 | L 279,35 |
$A 25.000 | L 698,38 |
$A 50.000 | L 1.396,77 |
$A 100.000 | L 2.793,54 |
$A 500.000 | L 13.968 |
$A 1.000.000 | L 27.935 |
$A 2.500.000 | L 69.838 |
$A 5.000.000 | L 139.677 |
$A 10.000.000 | L 279.354 |
$A 50.000.000 | L 1.396.768 |