Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / HNL Đảo
$A
=
L
17/05/2024 12:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,02773 L 0,02849 1,44%
3 tháng L 0,02773 L 0,02955 5,54%
1 năm L 0,02773 L 0,1061 73,67%
2 năm L 0,02773 L 0,2075 86,52%
3 năm L 0,02773 L 0,2565 89,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Lempira Honduras (HNL)
$A 100L 2,7935
$A 500L 13,968
$A 1.000L 27,935
$A 2.500L 69,838
$A 5.000L 139,68
$A 10.000L 279,35
$A 25.000L 698,38
$A 50.000L 1.396,77
$A 100.000L 2.793,54
$A 500.000L 13.968
$A 1.000.000L 27.935
$A 2.500.000L 69.838
$A 5.000.000L 139.677
$A 10.000.000L 279.354
$A 50.000.000L 1.396.768