Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,004152 | ₪ 0,004358 | 3,16% |
3 tháng | ₪ 0,004152 | ₪ 0,004404 | 5,23% |
1 năm | ₪ 0,004152 | ₪ 0,01588 | 73,40% |
2 năm | ₪ 0,004152 | ₪ 0,02832 | 85,26% |
3 năm | ₪ 0,004152 | ₪ 0,03459 | 87,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Shekel Israel mới (ILS) |
$A 1.000 | ₪ 4,1539 |
$A 5.000 | ₪ 20,770 |
$A 10.000 | ₪ 41,539 |
$A 25.000 | ₪ 103,85 |
$A 50.000 | ₪ 207,70 |
$A 100.000 | ₪ 415,39 |
$A 250.000 | ₪ 1.038,49 |
$A 500.000 | ₪ 2.076,97 |
$A 1.000.000 | ₪ 4.153,94 |
$A 5.000.000 | ₪ 20.770 |
$A 10.000.000 | ₪ 41.539 |
$A 25.000.000 | ₪ 103.849 |
$A 50.000.000 | ₪ 207.697 |
$A 100.000.000 | ₪ 415.394 |
$A 500.000.000 | ₪ 2.076.972 |