Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1559 | kr 0,1620 | 3,74% |
3 tháng | kr 0,1559 | kr 0,1642 | 5,01% |
1 năm | kr 0,1559 | kr 0,6006 | 74,03% |
2 năm | kr 0,1559 | kr 1,0996 | 85,82% |
3 năm | kr 0,1559 | kr 1,3223 | 87,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Krona Iceland (ISK) |
$A 100 | kr 15,569 |
$A 500 | kr 77,846 |
$A 1.000 | kr 155,69 |
$A 2.500 | kr 389,23 |
$A 5.000 | kr 778,46 |
$A 10.000 | kr 1.556,92 |
$A 25.000 | kr 3.892,30 |
$A 50.000 | kr 7.784,60 |
$A 100.000 | kr 15.569 |
$A 500.000 | kr 77.846 |
$A 1.000.000 | kr 155.692 |
$A 2.500.000 | kr 389.230 |
$A 5.000.000 | kr 778.460 |
$A 10.000.000 | kr 1.556.920 |
$A 50.000.000 | kr 7.784.600 |