Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 0,1474 | Ksh 0,1547 | 3,40% |
3 tháng | Ksh 0,1474 | Ksh 0,1748 | 14,90% |
1 năm | Ksh 0,1474 | Ksh 0,5919 | 74,99% |
2 năm | Ksh 0,1474 | Ksh 0,9834 | 84,83% |
3 năm | Ksh 0,1474 | Ksh 1,1495 | 87,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Shilling Kenya (KES) |
$A 100 | Ksh 14,416 |
$A 500 | Ksh 72,080 |
$A 1.000 | Ksh 144,16 |
$A 2.500 | Ksh 360,40 |
$A 5.000 | Ksh 720,80 |
$A 10.000 | Ksh 1.441,61 |
$A 25.000 | Ksh 3.604,01 |
$A 50.000 | Ksh 7.208,03 |
$A 100.000 | Ksh 14.416 |
$A 500.000 | Ksh 72.080 |
$A 1.000.000 | Ksh 144.161 |
$A 2.500.000 | Ksh 360.401 |
$A 5.000.000 | Ksh 720.803 |
$A 10.000.000 | Ksh 1.441.606 |
$A 50.000.000 | Ksh 7.208.029 |