Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 1,7000 | LL 1,7303 | 1,75% |
3 tháng | LL 1,7000 | LL 1,8021 | 5,67% |
1 năm | LL 1,7000 | LL 6,4747 | 73,74% |
2 năm | LL 1,7000 | LL 12,724 | 86,64% |
3 năm | LL 1,7000 | LL 16,004 | 89,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Bảng Liban (LBP) |
$A 1 | LL 1,6962 |
$A 5 | LL 8,4811 |
$A 10 | LL 16,962 |
$A 25 | LL 42,405 |
$A 50 | LL 84,811 |
$A 100 | LL 169,62 |
$A 250 | LL 424,05 |
$A 500 | LL 848,11 |
$A 1.000 | LL 1.696,21 |
$A 5.000 | LL 8.481,05 |
$A 10.000 | LL 16.962 |
$A 25.000 | LL 42.405 |
$A 50.000 | LL 84.811 |
$A 100.000 | LL 169.621 |
$A 500.000 | LL 848.105 |