Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / LBP Đảo
$A
=
LL
21/05/2024 8:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 1,7000 LL 1,7303 1,75%
3 tháng LL 1,7000 LL 1,8021 5,67%
1 năm LL 1,7000 LL 6,4747 73,74%
2 năm LL 1,7000 LL 12,724 86,64%
3 năm LL 1,7000 LL 16,004 89,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Bảng Liban (LBP)
$A 1LL 1,6962
$A 5LL 8,4811
$A 10LL 16,962
$A 25LL 42,405
$A 50LL 84,811
$A 100LL 169,62
$A 250LL 424,05
$A 500LL 848,11
$A 1.000LL 1.696,21
$A 5.000LL 8.481,05
$A 10.000LL 16.962
$A 25.000LL 42.405
$A 50.000LL 84.811
$A 100.000LL 169.621
$A 500.000LL 848.105