Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / MMK Đảo
$A
=
K
17/05/2024 1:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 2,3706 K 2,4139 1,57%
3 tháng K 2,3706 K 2,5143 5,70%
1 năm K 2,3706 K 9,0823 73,82%
2 năm K 2,3706 K 15,686 84,88%
3 năm K 2,3706 K 19,876 85,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Kyat Myanmar (MMK)
$A 1K 2,3681
$A 5K 11,840
$A 10K 23,681
$A 25K 59,202
$A 50K 118,40
$A 100K 236,81
$A 250K 592,02
$A 500K 1.184,04
$A 1.000K 2.368,07
$A 5.000K 11.840
$A 10.000K 23.681
$A 25.000K 59.202
$A 50.000K 118.404
$A 100.000K 236.807
$A 500.000K 1.184.035