Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,009079 | MOP$ 0,009274 | 1,88% |
3 tháng | MOP$ 0,009079 | MOP$ 0,009646 | 5,88% |
1 năm | MOP$ 0,009079 | MOP$ 0,03487 | 73,89% |
2 năm | MOP$ 0,009079 | MOP$ 0,06846 | 86,74% |
3 năm | MOP$ 0,009079 | MOP$ 0,08517 | 89,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Pataca Ma Cao (MOP) |
$A 1.000 | MOP$ 9,0623 |
$A 5.000 | MOP$ 45,312 |
$A 10.000 | MOP$ 90,623 |
$A 25.000 | MOP$ 226,56 |
$A 50.000 | MOP$ 453,12 |
$A 100.000 | MOP$ 906,23 |
$A 250.000 | MOP$ 2.265,59 |
$A 500.000 | MOP$ 4.531,17 |
$A 1.000.000 | MOP$ 9.062,35 |
$A 5.000.000 | MOP$ 45.312 |
$A 10.000.000 | MOP$ 90.623 |
$A 25.000.000 | MOP$ 226.559 |
$A 50.000.000 | MOP$ 453.117 |
$A 100.000.000 | MOP$ 906.235 |
$A 500.000.000 | MOP$ 4.531.175 |