Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / NIO Đảo
$A
=
C$
17/05/2024 5:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,04147 C$ 0,04246 1,79%
3 tháng C$ 0,04147 C$ 0,04407 5,90%
1 năm C$ 0,04147 C$ 0,1577 73,71%
2 năm C$ 0,04147 C$ 0,3035 86,30%
3 năm C$ 0,04147 C$ 0,3746 88,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Cordoba Nicaragua (NIO)
$A 100C$ 4,1444
$A 500C$ 20,722
$A 1.000C$ 41,444
$A 2.500C$ 103,61
$A 5.000C$ 207,22
$A 10.000C$ 414,44
$A 25.000C$ 1.036,09
$A 50.000C$ 2.072,19
$A 100.000C$ 4.144,37
$A 500.000C$ 20.722
$A 1.000.000C$ 41.444
$A 2.500.000C$ 103.609
$A 5.000.000C$ 207.219
$A 10.000.000C$ 414.437
$A 50.000.000C$ 2.072.185