Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / PYG Đảo
$A
=
17/05/2024 7:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 8,4589 8,5516 0,20%
3 tháng 8,4589 8,7313 2,96%
1 năm 8,4589 31,151 72,65%
2 năm 8,4589 57,994 85,39%
3 năm 8,4589 71,989 88,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Guarani Paraguay (PYG)
$A 1 8,4488
$A 5 42,244
$A 10 84,488
$A 25 211,22
$A 50 422,44
$A 100 844,88
$A 250 2.112,21
$A 500 4.224,42
$A 1.000 8.448,84
$A 5.000 42.244
$A 10.000 84.488
$A 25.000 211.221
$A 50.000 422.442
$A 100.000 844.884
$A 500.000 4.224.421