Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,04340 | $U 0,04455 | 2,01% |
3 tháng | $U 0,04340 | $U 0,04684 | 6,80% |
1 năm | $U 0,04340 | $U 0,1682 | 74,05% |
2 năm | $U 0,04340 | $U 0,3507 | 87,55% |
3 năm | $U 0,04340 | $U 0,4699 | 90,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Peso Uruguay (UYU) |
$A 100 | $U 4,3691 |
$A 500 | $U 21,846 |
$A 1.000 | $U 43,691 |
$A 2.500 | $U 109,23 |
$A 5.000 | $U 218,46 |
$A 10.000 | $U 436,91 |
$A 25.000 | $U 1.092,28 |
$A 50.000 | $U 2.184,56 |
$A 100.000 | $U 4.369,12 |
$A 500.000 | $U 21.846 |
$A 1.000.000 | $U 43.691 |
$A 2.500.000 | $U 109.228 |
$A 5.000.000 | $U 218.456 |
$A 10.000.000 | $U 436.912 |
$A 50.000.000 | $U 2.184.559 |