Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / UYU Đảo
$A
=
$U
17/05/2024 4:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,04340 $U 0,04455 2,01%
3 tháng $U 0,04340 $U 0,04684 6,80%
1 năm $U 0,04340 $U 0,1682 74,05%
2 năm $U 0,04340 $U 0,3507 87,55%
3 năm $U 0,04340 $U 0,4699 90,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Peso Uruguay (UYU)
$A 100$U 4,3691
$A 500$U 21,846
$A 1.000$U 43,691
$A 2.500$U 109,23
$A 5.000$U 218,46
$A 10.000$U 436,91
$A 25.000$U 1.092,28
$A 50.000$U 2.184,56
$A 100.000$U 4.369,12
$A 500.000$U 21.846
$A 1.000.000$U 43.691
$A 2.500.000$U 109.228
$A 5.000.000$U 218.456
$A 10.000.000$U 436.912
$A 50.000.000$U 2.184.559