Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 14,296 | лв 14,565 | 1,84% |
3 tháng | лв 14,296 | лв 14,962 | 4,12% |
1 năm | лв 14,296 | лв 49,162 | 70,92% |
2 năm | лв 14,296 | лв 93,402 | 84,61% |
3 năm | лв 14,296 | лв 113,09 | 87,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Som Uzbekistan (UZS) |
$A 1 | лв 14,296 |
$A 5 | лв 71,478 |
$A 10 | лв 142,96 |
$A 25 | лв 357,39 |
$A 50 | лв 714,78 |
$A 100 | лв 1.429,55 |
$A 250 | лв 3.573,88 |
$A 500 | лв 7.147,75 |
$A 1.000 | лв 14.296 |
$A 5.000 | лв 71.478 |
$A 10.000 | лв 142.955 |
$A 25.000 | лв 357.388 |
$A 50.000 | лв 714.775 |
$A 100.000 | лв 1.429.550 |
$A 500.000 | лв 7.147.751 |