Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / BAM Đảo
Afl.
=
KM
17/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,9989 KM 1,0209 2,16%
3 tháng KM 0,9919 KM 1,0213 0,93%
1 năm KM 0,9639 KM 1,0366 0,46%
2 năm KM 0,9639 KM 1,1334 3,33%
3 năm KM 0,8869 KM 1,1334 11,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Mark chuyển đổi (BAM)
Afl. 1KM 0,9991
Afl. 5KM 4,9955
Afl. 10KM 9,9910
Afl. 25KM 24,978
Afl. 50KM 49,955
Afl. 100KM 99,910
Afl. 250KM 249,78
Afl. 500KM 499,55
Afl. 1.000KM 999,10
Afl. 5.000KM 4.995,52
Afl. 10.000KM 9.991,04
Afl. 25.000KM 24.978
Afl. 50.000KM 49.955
Afl. 100.000KM 99.910
Afl. 500.000KM 499.552