Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / LAK Đảo
Afl.
=
17/05/2024 9:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 11.784 11.915 0,28%
3 tháng 11.541 11.915 1,74%
1 năm 9.748,48 11.915 20,59%
2 năm 7.078,81 11.915 66,46%
3 năm 5.216,04 11.915 125,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Kíp Lào (LAK)
Afl. 1 11.840
Afl. 5 59.200
Afl. 10 118.400
Afl. 25 296.000
Afl. 50 592.000
Afl. 100 1.184.000
Afl. 250 2.960.000
Afl. 500 5.920.000
Afl. 1.000 11.840.000
Afl. 5.000 59.199.998
Afl. 10.000 118.399.997
Afl. 25.000 295.999.992
Afl. 50.000 591.999.983
Afl. 100.000 1.183.999.967
Afl. 500.000 5.919.999.833