Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / LBP Đảo
Afl.
=
LL
17/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 835,96 LL 837,88 0,21%
3 tháng LL 835,91 LL 837,88 0,17%
1 năm LL 835,59 LL 852,78 0,24%
2 năm LL 831,03 LL 852,78 0,14%
3 năm LL 831,03 LL 852,78 0,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Bảng Liban (LBP)
Afl. 1LL 836,34
Afl. 5LL 4.181,69
Afl. 10LL 8.363,39
Afl. 25LL 20.908
Afl. 50LL 41.817
Afl. 100LL 83.634
Afl. 250LL 209.085
Afl. 500LL 418.169
Afl. 1.000LL 836.339
Afl. 5.000LL 4.181.693
Afl. 10.000LL 8.363.386
Afl. 25.000LL 20.908.465
Afl. 50.000LL 41.816.929
Afl. 100.000LL 83.633.858
Afl. 500.000LL 418.169.291