Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 835,96 | LL 837,88 | 0,21% |
3 tháng | LL 835,91 | LL 837,88 | 0,17% |
1 năm | LL 835,59 | LL 852,78 | 0,24% |
2 năm | LL 831,03 | LL 852,78 | 0,14% |
3 năm | LL 831,03 | LL 852,78 | 0,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Bảng Liban (LBP) |
Afl. 1 | LL 836,34 |
Afl. 5 | LL 4.181,69 |
Afl. 10 | LL 8.363,39 |
Afl. 25 | LL 20.908 |
Afl. 50 | LL 41.817 |
Afl. 100 | LL 83.634 |
Afl. 250 | LL 209.085 |
Afl. 500 | LL 418.169 |
Afl. 1.000 | LL 836.339 |
Afl. 5.000 | LL 4.181.693 |
Afl. 10.000 | LL 8.363.386 |
Afl. 25.000 | LL 20.908.465 |
Afl. 50.000 | LL 41.816.929 |
Afl. 100.000 | LL 83.633.858 |
Afl. 500.000 | LL 418.169.291 |