Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 2,1778 | zł 2,2708 | 4,10% |
3 tháng | zł 2,1720 | zł 2,2708 | 2,54% |
1 năm | zł 2,1720 | zł 2,4485 | 5,63% |
2 năm | zł 2,1720 | zł 2,7874 | 11,36% |
3 năm | zł 2,0288 | zł 2,7874 | 5,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Złoty Ba Lan (PLN) |
Afl. 1 | zł 2,1841 |
Afl. 5 | zł 10,921 |
Afl. 10 | zł 21,841 |
Afl. 25 | zł 54,603 |
Afl. 50 | zł 109,21 |
Afl. 100 | zł 218,41 |
Afl. 250 | zł 546,03 |
Afl. 500 | zł 1.092,06 |
Afl. 1.000 | zł 2.184,13 |
Afl. 5.000 | zł 10.921 |
Afl. 10.000 | zł 21.841 |
Afl. 25.000 | zł 54.603 |
Afl. 50.000 | zł 109.206 |
Afl. 100.000 | zł 218.413 |
Afl. 500.000 | zł 1.092.063 |