Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / UYU Đảo
Afl.
=
$U
17/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 21,198 $U 21,522 0,30%
3 tháng $U 20,821 $U 21,754 1,25%
1 năm $U 20,751 $U 22,306 0,94%
2 năm $U 20,751 $U 23,513 6,68%
3 năm $U 20,751 $U 24,856 12,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Peso Uruguay (UYU)
Afl. 1$U 21,456
Afl. 5$U 107,28
Afl. 10$U 214,56
Afl. 25$U 536,40
Afl. 50$U 1.072,81
Afl. 100$U 2.145,61
Afl. 250$U 5.364,03
Afl. 500$U 10.728
Afl. 1.000$U 21.456
Afl. 5.000$U 107.281
Afl. 10.000$U 214.561
Afl. 25.000$U 536.403
Afl. 50.000$U 1.072.806
Afl. 100.000$U 2.145.613
Afl. 500.000$U 10.728.064