Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / AFN Đảo
=
Afs.
16/05/2024 6:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 42,118 Afs. 42,646 0,80%
3 tháng Afs. 41,599 Afs. 43,484 1,93%
1 năm Afs. 40,470 Afs. 51,711 17,90%
2 năm Afs. 40,470 Afs. 53,527 17,58%
3 năm Afs. 40,470 Afs. 68,873 6,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Afghani Afghanistan (AFN)
1Afs. 42,387
5Afs. 211,93
10Afs. 423,87
25Afs. 1.059,67
50Afs. 2.119,35
100Afs. 4.238,69
250Afs. 10.597
500Afs. 21.193
1.000Afs. 42.387
5.000Afs. 211.935
10.000Afs. 423.869
25.000Afs. 1.059.673
50.000Afs. 2.119.346
100.000Afs. 4.238.692
500.000Afs. 21.193.462