Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / AWG Đảo
=
Afl.
16/05/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 1,0583 Afl. 1,0608 0,13%
3 tháng Afl. 1,0583 Afl. 1,0608 0,16%
1 năm Afl. 1,0398 Afl. 1,0612 0,05%
2 năm Afl. 1,0398 Afl. 1,0671 0,04%
3 năm Afl. 1,0398 Afl. 1,0671 0,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Florin Aruba (AWG)
1Afl. 1,0599
5Afl. 5,2996
10Afl. 10,599
25Afl. 26,498
50Afl. 52,996
100Afl. 105,99
250Afl. 264,98
500Afl. 529,96
1.000Afl. 1.059,92
5.000Afl. 5.299,62
10.000Afl. 10.599
25.000Afl. 26.498
50.000Afl. 52.996
100.000Afl. 105.992
500.000Afl. 529.962