Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,2212 | BD 0,2212 | 0,00% |
3 tháng | BD 0,2212 | BD 0,2212 | 0,00% |
1 năm | BD 0,2212 | BD 0,2212 | 0,00% |
2 năm | BD 0,2212 | BD 0,2215 | 0,00% |
3 năm | BD 0,2206 | BD 0,2216 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Dinar Bahrain (BHD) |
₼ 100 | BD 22,118 |
₼ 500 | BD 110,59 |
₼ 1.000 | BD 221,18 |
₼ 2.500 | BD 552,94 |
₼ 5.000 | BD 1.105,88 |
₼ 10.000 | BD 2.211,76 |
₼ 25.000 | BD 5.529,41 |
₼ 50.000 | BD 11.059 |
₼ 100.000 | BD 22.118 |
₼ 500.000 | BD 110.588 |
₼ 1.000.000 | BD 221.176 |
₼ 2.500.000 | BD 552.941 |
₼ 5.000.000 | BD 1.105.882 |
₼ 10.000.000 | BD 2.211.763 |
₼ 50.000.000 | BD 11.058.816 |