Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / BIF Đảo
=
FBu
16/05/2024 1:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 1.680,59 FBu 1.689,10 0,15%
3 tháng FBu 1.668,75 FBu 1.692,07 0,55%
1 năm FBu 1.225,61 FBu 1.694,99 37,78%
2 năm FBu 1.192,57 FBu 1.694,99 41,60%
3 năm FBu 1.156,17 FBu 1.694,99 45,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Franc Burundi (BIF)
1FBu 1.687,55
5FBu 8.437,75
10FBu 16.876
25FBu 42.189
50FBu 84.378
100FBu 168.755
250FBu 421.888
500FBu 843.775
1.000FBu 1.687.551
5.000FBu 8.437.755
10.000FBu 16.875.510
25.000FBu 42.188.774
50.000FBu 84.377.549
100.000FBu 168.755.097
500.000FBu 843.775.487