Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 532,60 | CLP$ 576,74 | 7,65% |
3 tháng | CLP$ 532,60 | CLP$ 580,35 | 6,80% |
1 năm | CLP$ 463,18 | CLP$ 580,35 | 13,30% |
2 năm | CLP$ 458,82 | CLP$ 618,09 | 5,69% |
3 năm | CLP$ 411,50 | CLP$ 618,09 | 29,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Peso Chile (CLP) |
₼ 1 | CLP$ 528,38 |
₼ 5 | CLP$ 2.641,88 |
₼ 10 | CLP$ 5.283,77 |
₼ 25 | CLP$ 13.209 |
₼ 50 | CLP$ 26.419 |
₼ 100 | CLP$ 52.838 |
₼ 250 | CLP$ 132.094 |
₼ 500 | CLP$ 264.188 |
₼ 1.000 | CLP$ 528.377 |
₼ 5.000 | CLP$ 2.641.883 |
₼ 10.000 | CLP$ 5.283.765 |
₼ 25.000 | CLP$ 13.209.413 |
₼ 50.000 | CLP$ 26.418.827 |
₼ 100.000 | CLP$ 52.837.654 |
₼ 500.000 | CLP$ 264.188.268 |