Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 14,118 | ₱ 14,118 | 0,00% |
3 tháng | ₱ 14,118 | ₱ 14,118 | 0,00% |
1 năm | ₱ 14,118 | ₱ 14,118 | 0,00% |
2 năm | ₱ 14,118 | ₱ 14,140 | 0,00% |
3 năm | ₱ 14,084 | ₱ 14,144 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Peso Cuba (CUP) |
₼ 1 | ₱ 14,118 |
₼ 5 | ₱ 70,588 |
₼ 10 | ₱ 141,18 |
₼ 25 | ₱ 352,94 |
₼ 50 | ₱ 705,88 |
₼ 100 | ₱ 1.411,76 |
₼ 250 | ₱ 3.529,41 |
₼ 500 | ₱ 7.058,82 |
₼ 1.000 | ₱ 14.118 |
₼ 5.000 | ₱ 70.588 |
₼ 10.000 | ₱ 141.176 |
₼ 25.000 | ₱ 352.941 |
₼ 50.000 | ₱ 705.882 |
₼ 100.000 | ₱ 1.411.765 |
₼ 500.000 | ₱ 7.058.824 |