Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 4,5911 | HK$ 4,6095 | 0,33% |
3 tháng | HK$ 4,5911 | HK$ 4,6097 | 0,21% |
1 năm | HK$ 4,5826 | HK$ 4,6161 | 0,30% |
2 năm | HK$ 4,5683 | HK$ 4,6247 | 0,57% |
3 năm | HK$ 4,5600 | HK$ 4,6247 | 0,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
₼ 1 | HK$ 4,5910 |
₼ 5 | HK$ 22,955 |
₼ 10 | HK$ 45,910 |
₼ 25 | HK$ 114,77 |
₼ 50 | HK$ 229,55 |
₼ 100 | HK$ 459,10 |
₼ 250 | HK$ 1.147,75 |
₼ 500 | HK$ 2.295,50 |
₼ 1.000 | HK$ 4.590,99 |
₼ 5.000 | HK$ 22.955 |
₼ 10.000 | HK$ 45.910 |
₼ 25.000 | HK$ 114.775 |
₼ 50.000 | HK$ 229.550 |
₼ 100.000 | HK$ 459.099 |
₼ 500.000 | HK$ 2.295.495 |