Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / HKD Đảo
=
HK$
16/05/2024 11:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 4,5911 HK$ 4,6095 0,33%
3 tháng HK$ 4,5911 HK$ 4,6097 0,21%
1 năm HK$ 4,5826 HK$ 4,6161 0,30%
2 năm HK$ 4,5683 HK$ 4,6247 0,57%
3 năm HK$ 4,5600 HK$ 4,6247 0,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Đô la Hồng Kông (HKD)
1HK$ 4,5910
5HK$ 22,955
10HK$ 45,910
25HK$ 114,77
50HK$ 229,55
100HK$ 459,10
250HK$ 1.147,75
500HK$ 2.295,50
1.000HK$ 4.590,99
5.000HK$ 22.955
10.000HK$ 45.910
25.000HK$ 114.775
50.000HK$ 229.550
100.000HK$ 459.099
500.000HK$ 2.295.495