Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / HRK Đảo
=
kn
16/05/2024 9:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 4,0765 kn 4,1654 2,13%
3 tháng kn 4,0506 kn 4,1707 0,89%
1 năm kn 3,9379 kn 4,2293 0,39%
2 năm kn 3,9379 kn 4,6279 3,11%
3 năm kn 3,6035 kn 4,6279 12,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Kuna Croatia (HRK)
1kn 4,0786
5kn 20,393
10kn 40,786
25kn 101,96
50kn 203,93
100kn 407,86
250kn 1.019,65
500kn 2.039,30
1.000kn 4.078,59
5.000kn 20.393
10.000kn 40.786
25.000kn 101.965
50.000kn 203.930
100.000kn 407.859
500.000kn 2.039.297