Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / IQD Đảo
=
IQD
16/05/2024 4:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 765,69 IQD 775,40 0,67%
3 tháng IQD 764,15 IQD 779,35 0,61%
1 năm IQD 759,80 IQD 779,35 0,86%
2 năm IQD 759,80 IQD 869,99 10,13%
3 năm IQD 759,80 IQD 871,50 10,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Dinar Iraq (IQD)
1IQD 770,59
5IQD 3.852,94
10IQD 7.705,88
25IQD 19.265
50IQD 38.529
100IQD 77.059
250IQD 192.647
500IQD 385.294
1.000IQD 770.588
5.000IQD 3.852.941
10.000IQD 7.705.881
25.000IQD 19.264.703
50.000IQD 38.529.407
100.000IQD 77.058.813
500.000IQD 385.294.067