Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / KES Đảo
=
Ksh
16/05/2024 2:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 76,765 Ksh 79,412 1,32%
3 tháng Ksh 76,471 Ksh 86,471 9,52%
1 năm Ksh 76,471 Ksh 96,524 4,84%
2 năm Ksh 67,888 Ksh 96,524 13,29%
3 năm Ksh 62,787 Ksh 96,524 22,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Shilling Kenya (KES)
1Ksh 77,059
5Ksh 385,29
10Ksh 770,59
25Ksh 1.926,47
50Ksh 3.852,94
100Ksh 7.705,88
250Ksh 19.265
500Ksh 38.529
1.000Ksh 77.059
5.000Ksh 385.294
10.000Ksh 770.588
25.000Ksh 1.926.470
50.000Ksh 3.852.941
100.000Ksh 7.705.882
500.000Ksh 38.529.409