Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 886,76 | LL 886,77 | 0,00% |
3 tháng | LL 886,76 | LL 886,77 | 0,00% |
1 năm | LL 886,76 | LL 886,77 | 0,00% |
2 năm | LL 886,76 | LL 888,20 | 0,00% |
3 năm | LL 884,62 | LL 888,45 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Bảng Liban (LBP) |
₼ 1 | LL 886,76 |
₼ 5 | LL 4.433,82 |
₼ 10 | LL 8.867,65 |
₼ 25 | LL 22.169 |
₼ 50 | LL 44.338 |
₼ 100 | LL 88.676 |
₼ 250 | LL 221.691 |
₼ 500 | LL 443.382 |
₼ 1.000 | LL 886.765 |
₼ 5.000 | LL 4.433.824 |
₼ 10.000 | LL 8.867.647 |
₼ 25.000 | LL 22.169.118 |
₼ 50.000 | LL 44.338.235 |
₼ 100.000 | LL 88.676.471 |
₼ 500.000 | LL 443.382.353 |