Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / QAR Đảo
=
ر.ق
16/05/2024 12:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 2,1412 ر.ق 2,1412 0,00%
3 tháng ر.ق 2,1412 ر.ق 2,1412 0,00%
1 năm ر.ق 2,1412 ر.ق 2,1412 0,00%
2 năm ر.ق 2,1412 ر.ق 2,1446 0,00%
3 năm ر.ق 2,1360 ر.ق 2,1452 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Riyal Qatar (QAR)
1ر.ق 2,1412
5ر.ق 10,706
10ر.ق 21,412
25ر.ق 53,529
50ر.ق 107,06
100ر.ق 214,12
250ر.ق 535,29
500ر.ق 1.070,59
1.000ر.ق 2.141,18
5.000ر.ق 10.706
10.000ر.ق 21.412
25.000ر.ق 53.529
50.000ر.ق 107.059
100.000ر.ق 214.118
500.000ر.ق 1.070.588