Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / UZS Đảo
=
лв
16/05/2024 6:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 7.390,85 лв 7.477,51 0,32%
3 tháng лв 7.243,07 лв 7.477,51 2,99%
1 năm лв 6.699,69 лв 7.477,51 11,09%
2 năm лв 6.348,40 лв 7.477,51 14,88%
3 năm лв 6.179,65 лв 7.477,51 21,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Som Uzbekistan (UZS)
1лв 7.479,41
5лв 37.397
10лв 74.794
25лв 186.985
50лв 373.971
100лв 747.941
250лв 1.869.853
500лв 3.739.706
1.000лв 7.479.412
5.000лв 37.397.060
10.000лв 74.794.121
25.000лв 186.985.302
50.000лв 373.970.604
100.000лв 747.941.208
500.000лв 3.739.706.038