Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / AFN Đảo
KM
=
Afs.
17/05/2024 3:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 39,073 Afs. 40,048 1,83%
3 tháng Afs. 38,763 Afs. 40,910 1,47%
1 năm Afs. 38,117 Afs. 49,588 17,29%
2 năm Afs. 38,117 Afs. 50,638 14,56%
3 năm Afs. 38,117 Afs. 67,644 16,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Afghani Afghanistan (AFN)
KM 1Afs. 39,906
KM 5Afs. 199,53
KM 10Afs. 399,06
KM 25Afs. 997,64
KM 50Afs. 1.995,28
KM 100Afs. 3.990,56
KM 250Afs. 9.976,40
KM 500Afs. 19.953
KM 1.000Afs. 39.906
KM 5.000Afs. 199.528
KM 10.000Afs. 399.056
KM 25.000Afs. 997.640
KM 50.000Afs. 1.995.279
KM 100.000Afs. 3.990.558
KM 500.000Afs. 19.952.792