Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 51,258 | L 52,078 | 0,90% |
3 tháng | L 51,258 | L 53,337 | 3,45% |
1 năm | L 51,258 | L 57,891 | 10,24% |
2 năm | L 51,258 | L 61,882 | 16,81% |
3 năm | L 51,258 | L 65,123 | 18,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Lek Albania (ALL) |
KM 1 | L 51,300 |
KM 5 | L 256,50 |
KM 10 | L 513,00 |
KM 25 | L 1.282,50 |
KM 50 | L 2.565,00 |
KM 100 | L 5.130,01 |
KM 250 | L 12.825 |
KM 500 | L 25.650 |
KM 1.000 | L 51.300 |
KM 5.000 | L 256.500 |
KM 10.000 | L 513.001 |
KM 25.000 | L 1.282.502 |
KM 50.000 | L 2.565.003 |
KM 100.000 | L 5.130.006 |
KM 500.000 | L 25.650.031 |