Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,2042 | BD 0,2081 | 1,92% |
3 tháng | BD 0,2042 | BD 0,2104 | 0,42% |
1 năm | BD 0,2013 | BD 0,2160 | 0,41% |
2 năm | BD 0,1840 | BD 0,2160 | 2,94% |
3 năm | BD 0,1840 | BD 0,2355 | 11,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Dinar Bahrain (BHD) |
KM 100 | BD 20,872 |
KM 500 | BD 104,36 |
KM 1.000 | BD 208,72 |
KM 2.500 | BD 521,80 |
KM 5.000 | BD 1.043,60 |
KM 10.000 | BD 2.087,20 |
KM 25.000 | BD 5.218,00 |
KM 50.000 | BD 10.436 |
KM 100.000 | BD 20.872 |
KM 500.000 | BD 104.360 |
KM 1.000.000 | BD 208.720 |
KM 2.500.000 | BD 521.800 |
KM 5.000.000 | BD 1.043.599 |
KM 10.000.000 | BD 2.087.199 |
KM 50.000.000 | BD 10.435.993 |